Có 2 kết quả:

人民公敌 rén mín gōng dí ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˊ人民公敵 rén mín gōng dí ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the enemy of the people
(2) the class enemy (Marxism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the enemy of the people
(2) the class enemy (Marxism)

Bình luận 0